top of page
Ảnh của tác giảVu Luu

Đại từ tương hỗ trong Tiếng Anh: Giải mã bí ẩn "Each other" và "One another"


Bạn đã bao giờ bối rối khi chọn giữa "each other" và "one another"?

Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng của hai đại từ tương hỗ này!


Đại từ tương hỗ trong Tiếng Anh là gì?

Đại từ tương hỗ là những đại từ được sử dụng để thay thế cho hai hoặc nhiều người khi họ đang thực hiện hành động qua lại cho nhau. Hai đại từ tương hỗ phổ biến nhất trong tiếng Anh là "each other" và "one another".


1. "Each other" vs "One another"

  • "Each other" được sử dụng cho hai người thực hiện hành động qua lại cho nhau.

  • "One another" được sử dụng cho hai người hoặc nhiều hơn thực hiện hành động qua lại cho nhau.

Ví dụ:

  • Hai người:

  • "Each other washed their hands." (Họ rửa tay cho nhau.)

  • "They looked at each other and smiled." (Họ nhìn nhau và mỉm cười.)

  • Hai người hoặc nhiều hơn:

  • "The students helped one another with their homework." (Các học sinh giúp nhau làm bài tập.)

  • "The countries agreed to cooperate with one another." (Các quốc gia đồng ý hợp tác với nhau.)


2. Cách sử dụng:

  • Sử dụng với động từ ở số nhiều:

  • Ví dụ: "The children wrote letters to one another." (Trẻ em viết thư cho nhau.)

  • Sử dụng với tính từ sở hữu:

  • Số ít: "They gave each other their phone numbers." (Họ cho nhau số điện thoại của họ.)

  • Số nhiều: "The friends made each other laugh." (Những người bạn khiến nhau cười.)



hiểu về đại từ tương hỗ trong Tiếng Anh
Hiểu về đại từ tương hỗ trong tiếng anh


3. Lưu ý:

  • "One another" thường được sử dụng trong văn phong viết. Trong văn nói, "each other" được sử dụng phổ biến hơn.

  • "One another" có thể được thay thế bằng "each other" trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, "one another" có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.


4. Bài tập

Điền "each other" hoặc "one another" vào chỗ trống:

  1. The twins are very close and they often talk to ______.

  2. The dancers performed in pairs and they held ______ hands.

  3. The scientists shared their research with ______.

  4. The students studied together and they helped ______ with their homework.

  5. The countries agreed to respect ______'s sovereignty.


5. Tổng kết

"Each other" và "one another" là hai đại từ tương hỗ quan trọng trong tiếng Anh.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng của chúng. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng đại từ tương hỗ một cách chính xác và tự tin giao tiếp như người bản ngữ!


Trải nghiệm EnglishCentral.com, một nền tảng all-in-one cho việc học Tiếng Anh với nhiều tính năng như: - 30.000 video bài học với hơn 100 khóa học và chủ đề được chia làm 7 level CEFR - công nghệ nhận diện giọng nói giúp chỉnh phát âm và lưu loát - AI Chatbot Mimi như một người bạn ảo giúp thực hành tiếng Anh hội thoại 24/7 - Lớp học live 1:1 hoặc 1:8 với các giáo viên nước ngoài và các bạn học trên toàn thế giới. Tham gia Cộng đồng EnglishCentral Vietnamese Users trên Facebook, đua streak 365 HỌC MỖI NGÀY, và tham gia WSP - LUYỆN NÓI MỖI TUẦN

Hoặc liên hệ với VuLuu Education để được tư vấn thêm.


Đáp án

  1. one another

  2. each other

  3. one another

  4. each other

  5. one another


7 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page