Nội dung
"One another" là gì?
One another /ˌwʌn əˈnʌðə/ là đại từ tương hỗ được sử dụng để thay thế cho hai hoặc nhiều người khi họ đang thực hiện hành động qua lại cho nhau.
Đọc thêm: Đại từ tương hỗ trong Tiếng Anh
Cách sử dụng "one another" trong Tiếng Anh
Thay thế cho danh từ số ít hoặc số nhiều:
Số ít: Khi hai người thực hiện hành động qua lại cho nhau.
Ví dụ:
"They hugged one another goodbye."
(Họ ôm tạm biệt nhau.)
Số nhiều: Khi ba người hoặc nhiều hơn thực hiện hành động qua lại cho nhau.
Ví dụ:
"The students helped one another with their homework."
(Các học sinh giúp nhau làm bài tập.)
Sử dụng với động từ ở số nhiều:
Ví dụ:
"The children wrote letters to one another."
(Trẻ em viết thư cho nhau.)
Sử dụng với tính từ sở hữu:
Số ít:
"They gave each other their phone numbers." (Họ cho nhau số điện thoại của họ.)
Số nhiều:
"The friends made each other laugh." (Những người bạn khiến nhau cười.)
Tìm hiểu thêm về Khóa Happy Grammar trên EnglishCentral.com
Lưu ý:
One another không được sử dụng với chính nó.
Ví dụ: "John talked to one another" là sai.
Thay vào đó, hãy sử dụng "he talked to himself" (anh ấy nói chuyện với chính mình).
One another thường được sử dụng trong văn phong viết.
Trong văn nói, "each other" được sử dụng phổ biến hơn.
One another có thể được thay thế bằng "each other" trong hầu hết các trường hợp.
Tuy nhiên, "one another" có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.
Ví dụ:
"The two neighbors helped one another shovel the snow." (Hai người hàng xóm giúp nhau dọn tuyết.)
"The members of the team encouraged one another to succeed." (Các thành viên trong nhóm động viên nhau thành công.)
"The countries signed an agreement to cooperate with one another." (Các quốc gia đã ký một thỏa thuận hợp tác với nhau.)
Bài tập:
Điền "one another" hoặc "each other" vào chỗ trống:
The twins are very close and they often talk to ______.
The dancers performed in pairs and they held ______ hands.
The scientists shared their research with ______.
The students studied together and they helped ______ with their homework.
The countries agreed to respect ______'s sovereignty.
Đáp án
one another
each other
one another
each other
one another
Comentários